BẢNG GIÁ DẦU BÔI TRƠN CÔNG NGHIỆP
TT | SẢN PHẨM | ỨNG DỤNG | BAO BÌ (L/KG) | ĐƠN GIÁ VND/Phi/Xô |
1 | LUBE SAE 15W40 API CI4/SL | Dầu động cơ cấp chất lượng CI4/SL Sử dụng máy đào HITACHI 200LC, KOMATSU PC 200-6, PC200-7, PC200-8, Doonsan DX140W, Solar 180W-V, Sakai SV 520-512, Máy ủi D61EX-12, Ô tô Benz HD 270-271-272, ô tô 1 tấn Veam, Xe trộn bê tong, xe tự hành | 200L | 12.857.143 |
18L | 1.092.857 | |||
2 | Lube SAE 15W40, 20W50 CF4/SG | Dầu động cơ cấp chất lượng CF4/SG Sử dụng máy xúc Kobelco 300, máy đào Mitsubishi 300, máy xúc Hyundai 290, Hitachi 300, Samsung 140, Xúc lật Komassu, Xúc lật XCMG, Xe tải Hyundai | 200L | 9.600.000 |
18L | 1.039.286 | |||
3 | Lube SAE 15W40 CD/SF | Dầu động cơ cấp chất lượng CI4/SL Sử dụng máy đào HITACHI 200LC, KOMATSU PC 200-6, PC200-7, PC200-8, Doonsan DX140W, Solar 180W-V, Sakai SV 520-512, Máy ủi D61EX-12, Ô tô Benz HD 270-271-272, ô tô 1 tấn Veam, Xe trộn bê tong, xe tự hành | 200L | 8.333.333 |
18L | 900.000 | |||
4 | Lube HDLIC AW 32 | Dầu thủy chống mài mòn đạt và vượt tiêu chuẩn: DIN 51 524-2: HLP | 200L | 8.500.000 |
18L | 950.000 | |||
5 | Lube HDLIC AW 46 | 200L | 8.500.000 | |
18L | 950.000 | |||
6 | Lube HDLIC AW 68 | 200L | 8.500.000 | |
18L | 950.000 | |||
7 | Lube Gear 150 | Dầu bôi trơn hộp số bánh răng công nghiệp đạt và vượt tiêu chuẩn: DIN 51 517-3 (2004): CLP | 200L | 10.500.000 |
18L | 1.160.000 | |||
8 | Lube Gear 220 | 200L | 10.500.000 | |
18L | 1.160.000 | |||
9 | Lube Gear 320 | 200L | 10.500.000 | |
18L | 1.160.000 | |||
10 | Lube Comoil CR 32 | Dầu bôi trơn máy nén khí trục vít, thời gian sử dụng 2000-3000 nghìn giờ. | 18L | 1,300,000 |
11 | Lube Comoil CR 46 | 18L | 1.300.000 | |
12 | Lube Comoil CR 68 | 18L | 1.300.000 | |
13 | Lube Soluble cutting oil | Dầu cắt gọt pha nước Tỷ lệ pha 2-10% | 200L | 11.000.000 |
18L | 1.200.000 | |||
14 | Lube draw 40 | Dầu dập sâu inox 304, 201, 430 | 200L | 19.000.000 |
15 | Lube EDM | Dầu máy xung điện | 200L | 13.000.000 |
16 | Lube heat HT 68 | Dầu truyền nhiệt | 200L | 10.800.000 |
18L | 1.500.000 | |||
17 | Lube Cut EP2 | Dầu cắt gọt không pha, không tao sương, ít mùi. | 200L | 17.000.000 |
18L | 1.700.000 | |||
18 | Lube DWF | Dầu chống gỉ 6-12 tháng, lớp sáp mềm bao phủ | 200L | 16.700.000 |
18L | 1.900.000 | |||
19 | Lube Xcut 2 | Dầu cắt gọt không pha, không tao sương, ít mùi. | 200L | 13.000.000 |
18L | 1.500.000 | |||
20 | Lube Comoil S 46 | Dầu nén khí trục vít gốc tổng hợp, thời gian sử dụng 8000 giờ. Tăng tuổi thọ lọc lên gấp 3-4 lần so với sử dụng dầu khoáng | 18L | 4.500.000 |
21 | Lube Comoil S 68 | 18L | 4.500.000 | |
22 | Lube Chain Oil 220 | Dầu xích gốc tổng hợp chịu nhiệt độ cao lên tới 280 độ C. | 18L | 6.000.000 |
23 | Lube Chain Oil 320 | 18L | 6.000.000 | |
24 | Lube Slideway 32 | Dầu bôi trơn đường trượt máy CNC, khả năng tách nước và chống kẹt cực tốt | 18L | 1.200.000 |
25 | Lube Slideway 68 | 18L | 1.200.000 | |
26 | LUBE SPINDLE 10 | Dầu bôi trơn trục chính máy công cụ CNC, bôi tron cọc sợi | 200L | 11.200.000 |
18L | 1.500.000 |
BẢNG GIÁ MỠ BÔI TRƠN CÔNG NGHIỆP
TT | SẢN PHẨM | ỨNG DỤNG | BAO BÌ (L/KG) | ĐƠN GIÁ VND/Phi/Xô |
1 | LUBE SAE 15W40 API CI4/SL | Dầu động cơ cấp chất lượng CI4/SL Sử dụng máy đào HITACHI 200LC, KOMATSU PC 200-6, PC200-7, PC200-8, Doonsan DX140W, Solar 180W-V, Sakai SV 520-512, Máy ủi D61EX-12, Ô tô Benz HD 270-271-272, ô tô 1 tấn Veam, Xe trộn bê tong, xe tự hành | 200L | 12.857.143 |
18L | 1.092.857 | |||
2 | Lube SAE 15W40, 20W50 CF4/SG | Dầu động cơ cấp chất lượng CF4/SG Sử dụng máy xúc Kobelco 300, máy đào Mitsubishi 300, máy xúc Hyundai 290, Hitachi 300, Samsung 140, Xúc lật Komassu, Xúc lật XCMG, Xe tải Hyundai | 200L | 9.600.000 |
18L | 1.039.286 | |||
3 | Lube SAE 15W40 CD/SF | Dầu động cơ cấp chất lượng CI4/SL Sử dụng máy đào HITACHI 200LC, KOMATSU PC 200-6, PC200-7, PC200-8, Doonsan DX140W, Solar 180W-V, Sakai SV 520-512, Máy ủi D61EX-12, Ô tô Benz HD 270-271-272, ô tô 1 tấn Veam, Xe trộn bê tong, xe tự hành | 200L | 8.333.333 |
18L | 900.000 | |||
4 | Lube HDLIC AW 32 | Dầu thủy chống mài mòn đạt và vượt tiêu chuẩn: DIN 51 524-2: HLP | 200L | 8.500.000 |
18L | 950.000 | |||
5 | Lube HDLIC AW 46 | 200L | 8.500.000 | |
18L | 950.000 | |||
6 | Lube HDLIC AW 68 | 200L | 8.500.000 | |
18L | 950.000 | |||
7 | Lube Gear 150 | Dầu bôi trơn hộp số bánh răng công nghiệp đạt và vượt tiêu chuẩn: DIN 51 517-3 (2004): CLP | 200L | 10.500.000 |
18L | 1.160.000 | |||
8 | Lube Gear 220 | 200L | 10.500.000 | |
18L | 1.160.000 | |||
9 | Lube Gear 320 | 200L | 10.500.000 | |
18L | 1.160.000 | |||
10 | Lube Comoil CR 32 | Dầu bôi trơn máy nén khí trục vít, thời gian sử dụng 2000-3000 nghìn giờ. | 18L | 1,300,000 |
11 | Lube Comoil CR 46 | 18L | 1.300.000 | |
12 | Lube Comoil CR 68 | 18L | 1.300.000 | |
13 | Lube Soluble cutting oil | Dầu cắt gọt pha nước Tỷ lệ pha 2-10% | 200L | 11.000.000 |
18L | 1.200.000 | |||
14 | Lube draw 40 | Dầu dập sâu inox 304, 201, 430 | 200L | 19.000.000 |
15 | Lube EDM | Dầu máy xung điện | 200L | 13.000.000 |
16 | Lube heat HT 68 | Dầu truyền nhiệt | 200L | 10.800.000 |
18L | 1.500.000 | |||
17 | Lube Cut EP2 | Dầu cắt gọt không pha, không tao sương, ít mùi. | 200L | 17.000.000 |
18L | 1.700.000 | |||
18 | Lube DWF | Dầu chống gỉ 6-12 tháng, lớp sáp mềm bao phủ | 200L | 16.700.000 |
18L | 1.900.000 | |||
19 | Lube Xcut 2 | Dầu cắt gọt không pha, không tao sương, ít mùi. | 200L | 13.000.000 |
18L | 1.500.000 | |||
20 | Lube Comoil S 46 | Dầu nén khí trục vít gốc tổng hợp, thời gian sử dụng 8000 giờ. Tăng tuổi thọ lọc lên gấp 3-4 lần so với sử dụng dầu khoáng | 18L | 4.500.000 |
21 | Lube Comoil S 68 | 18L | 4.500.000 | |
22 | Lube Chain Oil 220 | Dầu xích gốc tổng hợp chịu nhiệt độ cao lên tới 280 độ C. | 18L | 6.000.000 |
23 | Lube Chain Oil 320 | 18L | 6.000.000 | |
24 | Lube Slideway 32 | Dầu bôi trơn đường trượt máy CNC, khả năng tách nước và chống kẹt cực tốt | 18L | 1.200.000 |
25 | Lube Slideway 68 | 18L | 1.200.000 | |
26 | LUBE SPINDLE 10 | Dầu bôi trơn trục chính máy công cụ CNC, bôi tron cọc sợi | 200L | 11.200.000 |
18L | 1.500.000 |